Vietnamese to Chinese

How to say Đm bố đéo biết tiếng anh in Chinese?

父亲的英语

More translations for Đm bố đéo biết tiếng anh

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries

More translations for 父亲的英语

亲爱的英语  🇨🇳🇬🇧  Dear English
我的英雄是我的父亲  🇨🇳🇬🇧  My hero is my father
我的父亲是我的英雄不仅是他是我的父亲  🇨🇳🇬🇧  My father is my hero not only is he is my father
我的父亲  🇨🇳🇬🇧  My father
父亲  🇨🇳🇬🇧  father
父亲  🇨🇳🇬🇧  Father
父亲母亲  🇨🇳🇬🇧  father and mother
父亲母亲  🇨🇳🇬🇧  Father, mother
英语,英语,英语  🇨🇳🇬🇧  English, English, English
你的父亲是  🇨🇳🇬🇧  Your father is
他们的父亲  🇨🇳🇬🇧  their father
亲爱的父母  🇨🇳🇬🇧  Dear parents
的父亲很好  🇨🇳🇬🇧  My father is very good
我只想对我父亲证明我会说英语  🇨🇳🇬🇧  I just want to prove to my father that I speak English
父母亲  🇨🇳🇬🇧  Parents
父母亲  🇨🇳🇬🇧  Father and mother
父亲节  🇨🇳🇬🇧  Fathers Day
父亲和母亲  🇨🇳🇬🇧  father and mother
银的英语与鱼的英语  🇨🇳🇬🇧  Silver English with fish in English
亲爱的,谢谢你教我英语  🇨🇳🇬🇧  Honey, thank you for teaching me English