你是有什么不开心的事情吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you unhappy | ⏯ |
忘记不开心的事情 🇨🇳 | 🇬🇧 Forget about unhappy things | ⏯ |
开心的事情 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy things | ⏯ |
你为什么不开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Why arent you happy | ⏯ |
你是不是有烦心事啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you upset | ⏯ |
今天你有什么不开心的事儿吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have anything unhappy today | ⏯ |
不是很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Not very happy | ⏯ |
人生有开心的事情 🇨🇳 | 🇬🇧 There are happy things in life | ⏯ |
你的精神不好!你的心情不开心吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Your spirit is not good! Are you in a bad mood | ⏯ |
什么是激动的心情 🇨🇳 | 🇬🇧 What is excitement | ⏯ |
不是你不理解,是你没有包容心 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not that you dont understand, its that you dont have an inclusive heart | ⏯ |
你现在此时此刻的心情是不是非常的开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you in a very happy mood right now | ⏯ |
想想开心的事情 🇨🇳 | 🇬🇧 Think about happy things | ⏯ |
他不是有心的 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes not a heart | ⏯ |
你有什么心事吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have anything on your mind | ⏯ |
可是我不开心 🇨🇳 | 🇬🇧 But Im not happy | ⏯ |
你不开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not happy | ⏯ |
你开不开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not happy | ⏯ |
查理为什么看上去不开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Why does Charlie look unhappy | ⏯ |
你是我的老婆,不是别人的老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 You are my wife, not someone elses | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Merci à vous 🇫🇷 | 🇬🇧 Thank you | ⏯ |
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc 🇨🇳 | 🇬🇧 Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ |
Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |
Please hang on à sec 🇨🇳 | 🇬🇧 Please hang on ssec | ⏯ |
Please hang on à sec 🇪🇸 | 🇬🇧 Please hang on sec | ⏯ |
Vous devez aller à lurologie 🇫🇷 | 🇬🇧 You have to go to urology | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Euh yep un truc à grignoter 🇫🇷 | 🇬🇧 Uh yep something to nibble on | ⏯ |
Vous pouvez aussi aller à lhôpital 🇫🇷 | 🇬🇧 You can also go to the hospital | ⏯ |
Cest à côté du supermarché arabe 🇫🇷 | 🇬🇧 Its next to the Arab supermarket | ⏯ |
J’étais à la salle de gym 🇫🇷 | 🇬🇧 I was at the gym | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |