Chinese to Vietnamese
肚子痛 🇨🇳 | 🇬🇧 A sore stomach | ⏯ |
肚子痛 🇨🇳 | 🇬🇧 Belly pain | ⏯ |
肚子痛胃痛 🇨🇳 | 🇬🇧 A stomachache | ⏯ |
我肚子痛 🇨🇳 | 🇬🇧 My stomach hurts | ⏯ |
肚子还痛吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any pain in your stomach | ⏯ |
胃痛加拉肚子 🇨🇳 | 🇬🇧 Stomach pain Gala stomach | ⏯ |
肚痛药 🇨🇳 | 🇬🇧 Belly pain medicine | ⏯ |
她说她的肚子痛 🇨🇳 | 🇬🇧 She said she had a stomachache | ⏯ |
肚子肚子 🇨🇳 | 🇬🇧 belly | ⏯ |
你肚子痛有几天了 🇨🇳 | 🇬🇧 How many days have you had a stomachache | ⏯ |
肚子 🇨🇳 | 🇬🇧 Stomach | ⏯ |
肚子 🇨🇳 | 🇬🇧 belly | ⏯ |
拉肚子 🇨🇳 | 🇬🇧 Belly | ⏯ |
的肚子 🇨🇳 | 🇬🇧 stomach | ⏯ |
肚子疼 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a stomachache | ⏯ |
肚子胀 🇨🇳 | 🇬🇧 Bloating | ⏯ |
拉肚子 🇨🇳 | 🇬🇧 Diarrhea | ⏯ |
肚子胀 🇨🇳 | 🇬🇧 Bloated | ⏯ |
肚子里 🇨🇳 | 🇬🇧 Its in the stomach | ⏯ |
肚子疼 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a stomachache | ⏯ |
Bí đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Pumpkin Pain | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |