Chinese to Vietnamese

How to say 你们这有方桌子可以放到房间了的 in Vietnamese?

Bạn có một bảng vuông để đặt trong phòng

More translations for 你们这有方桌子可以放到房间了的

房间里没有桌子  🇨🇳🇬🇧  There is no table in the room
你可以去房间得到他们  🇨🇳🇬🇧  You can go to the room to get them
在这个房子里有几间你的房间  🇨🇳🇬🇧  How many rooms do you have in this house
房间里的电话可以打到你们这里吗  🇨🇳🇬🇧  Can the phone in the room be called to you here
你觉得这个房间可以了,可以吗  🇨🇳🇬🇧  You think this room is okay, okay
这间房间可以看到风景吗  🇨🇳🇬🇧  Can you see the view in this room
老板说在这里不可以到你房间可以的  🇨🇳🇬🇧  The boss said you cant get to your room here
房间里的电话可以找到你们吗  🇨🇳🇬🇧  Can I find you on the phone in the room
我们的房间有虫子  🇨🇳🇬🇧  There are bugs in our room
还有几号的房间可以有房的  🇨🇳🇬🇧  How many more rooms can you have
我们可以把大桌子的玻璃,还有小桌子的玻璃全部给你们换了  🇨🇳🇬🇧  We can change all the glass of the big table and the glass of the small table
房间里课桌如此多,以至于桌与桌之间几乎没有空间了  🇨🇳🇬🇧  There are so many desks in the room that there is little room between the table and the table
请把书放到桌子上  🇨🇳🇬🇧  Please put the book on the table
把书放到桌子里面  🇨🇳🇬🇧  Put the book in the table
放在房间、车上都可以  🇨🇳🇬🇧  Its all in the room or the car
房间有无线在你的书桌上  🇨🇳🇬🇧  The room has wireless on your desk
可以打扫房间了  🇨🇳🇬🇧  You can clean the room
可以换房间了吗  🇨🇳🇬🇧  Can i change rooms
房间里有一张桌子和一把椅子  🇨🇳🇬🇧  There is a table and a chair in the room
房间可以看到海吗  🇨🇳🇬🇧  Can the room see the sea

More translations for Bạn có một bảng vuông để đặt trong phòng

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing