Chinese to Vietnamese

How to say 你们打算吃什么呢 in Vietnamese?

Bạn sẽ ăn gì

More translations for 你们打算吃什么呢

你们在春节打算吃什么  🇨🇳🇬🇧  What are you going to eat in the Spring Festival
那你打算穿什么去呢  🇨🇳🇬🇧  So what are you going to wear
你打算什么时候见呢  🇨🇳🇬🇧  When are you going to see you
那你们打算什么时候结婚呢  🇨🇳🇬🇧  So when are you going to get married
年初二你打算吃什么  🇨🇳🇬🇧  What are you going to eat on the second day of the year
你打算怎么做呢  🇨🇳🇬🇧  What are you going to do
你打算做什么  🇨🇳🇬🇧  What are you going to do
你打算来做什么  🇨🇳🇬🇧  What are you going to do here
你打算做点什么  🇨🇳🇬🇧  What are you going to do
我们打算去买什么  🇨🇳🇬🇧  What are we going to buy
你们还打什么光碟呢  🇨🇳🇬🇧  What discs do you make
你想吃什么呢  🇨🇳🇬🇧  What would you like to eat
你们打算怎么做  🇨🇳🇬🇧  What are you going to do
中餐,你们想吃什么呢  🇨🇳🇬🇧  Chinese food, what would you like to eat
你明天打算干什么  🇨🇳🇬🇧  What are you going to do tomorrow
今晚你打算干什么  🇨🇳🇬🇧  What are you going to do tonight
你下周打算做什么  🇨🇳🇬🇧  What are you going to do next week
这周你打算做什么  🇨🇳🇬🇧  What are you going to do this week
你打算什么时候去  🇨🇳🇬🇧  When are you going to go
你打算做一个什么  🇨🇳🇬🇧  What are you going to do

More translations for Bạn sẽ ăn gì

Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me