Chinese to Vietnamese

How to say 我们也不洗 in Vietnamese?

Chúng ta không giặt

More translations for 我们也不洗

我也我要洗脚  🇨🇳🇬🇧  Im going to wash my feet, too
我们也不知道,也在等  🇨🇳🇬🇧  We dont know, were waiting
他们也不理我的  🇨🇳🇬🇧  They ignored me, too
我也准备洗澡了  🇨🇳🇬🇧  Im going to take a bath, too
这个我们也不不无聊  🇨🇳🇬🇧  Were not bored with this
不是的,我们要去洗脚  🇨🇳🇬🇧  No, were going to wash our feet
我们去洗澡  🇨🇳🇬🇧  Lets take a bath
唉,不洗了,不洗了  🇨🇳🇬🇧  Alas, no washing, no washing
我们也不敢冒风险  🇨🇳🇬🇧  Were afraid to take risks
我们再也见不到了  🇨🇳🇬🇧  Well never see you again
我们过年也不睡觉  🇨🇳🇬🇧  We dont sleep in the New Year
一会儿我们给洗洗头  🇨🇳🇬🇧  Well wash our hair in a moment
我们也是  🇨🇳🇬🇧  So are we
我们可以不用洗衣液吗  🇨🇳🇬🇧  Can we not use laundry detergent
们洗脸  🇨🇳🇬🇧  Wash their faces
我们也可以用水来洗蔬菜,等等  🇨🇳🇬🇧  We can also wash vegetables with water, and so on
我们在洗手间  🇨🇳🇬🇧  Were in the bathroom
我们该洗澡了  🇨🇳🇬🇧  Its time for us to take a bath
我们有洗衣房  🇨🇳🇬🇧  We have a laundry room
我们洗手吃饭  🇨🇳🇬🇧  We wash our hands and eat

More translations for Chúng ta không giặt

không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta
还有吗 要两件  🇯🇵🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta-
Cbn Ta Vói Uu Phiân  🇨🇳🇬🇧  Cbn Ta V?i Uu Phi?n
ベジたベる  🇯🇵🇬🇧  Vege-Ta-Ru
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
DE和TA做了演讲  🇨🇳🇬🇧  DE and TA gave speeches
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna