Chinese to Vietnamese

How to say 你们这有麻将桌吗 in Vietnamese?

Bạn có một bảng mahjong ở đây

More translations for 你们这有麻将桌吗

麻将桌  🇨🇳🇬🇧  Mahjong table
打麻将打麻将  🇨🇳🇬🇧  Play mahjong
麻将  🇨🇳🇬🇧  Mahjong
麻将  🇨🇳🇬🇧  mahjong
麻将室  🇨🇳🇬🇧  Mahjong Room
麻将去  🇨🇳🇬🇧  Mahjong went
打麻将  🇨🇳🇬🇧  Play mahjong
你们这有吗  🇨🇳🇬🇧  Do you guys have one here
我们要开始玩麻将了,你来玩吗  🇨🇳🇬🇧  Were going to start playing mahjong
正在打麻将  🇨🇳🇬🇧  Playing mahjong
很爱打麻将  🇨🇳🇬🇧  I love playing mahjong
天天打麻将  🇨🇳🇬🇧  Play mahjong every day
我们一起来打麻将吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets play mahjong together
你好你好,我想打麻将  🇨🇳🇬🇧  Hello, Id like to play mahjong
还有打麻将,打扫卫生  🇨🇳🇬🇧  And playing mahjong, cleaning
麻烦擦一下桌子  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, wipe the table
湖边有桌子吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a table by the lake
你们这里有粥吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any porridge here
你们这里有针吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a needle here
圣诞节麻将啦  🇨🇳🇬🇧  Christmas mahjong

More translations for Bạn có một bảng mahjong ở đây

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
麻将  🇨🇳🇬🇧  Mahjong
麻将  🇨🇳🇬🇧  mahjong
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
麻将室  🇨🇳🇬🇧  Mahjong Room
正在打麻将  🇨🇳🇬🇧  Playing mahjong
麻将去  🇨🇳🇬🇧  Mahjong went
麻将桌  🇨🇳🇬🇧  Mahjong table
打麻将  🇨🇳🇬🇧  Play mahjong
打麻将打麻将  🇨🇳🇬🇧  Play mahjong
圣诞节麻将啦  🇨🇳🇬🇧  Christmas mahjong
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
很爱打麻将  🇨🇳🇬🇧  I love playing mahjong
还有打麻将,打扫卫生  🇨🇳🇬🇧  And playing mahjong, cleaning
天天打麻将  🇨🇳🇬🇧  Play mahjong every day
快点快点,打麻将了  🇨🇳🇬🇧  Hurry up, play mahjong
我们一起来打麻将吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets play mahjong together