Chinese to Vietnamese

How to say 给了五万小费 in Vietnamese?

Tôi đã đưa ra một tip của 50000

More translations for 给了五万小费

给小费  🇨🇳🇬🇧  Tip
给我小费  🇨🇳🇬🇧  Give me a tip
五万  🇨🇳🇬🇧  Fifty thousand
经常给小费  🇨🇳🇬🇧  Tip often
给我200小费  🇨🇳🇬🇧  Give me 200 tips
小费小费  🇨🇳🇬🇧  Tipping
五十万  🇨🇳🇬🇧  half a million
五百万  🇨🇳🇬🇧  Million
五万元  🇨🇳🇬🇧  Fifty thousand yuan
一万五  🇨🇳🇬🇧  Fifteen thousand
伊万五  🇨🇳🇬🇧  Ivan V
五万千万光元  🇨🇳🇬🇧  Fifty million dollars
小费要给多少  🇨🇳🇬🇧  How much does the tip cost
我要给小费吗  🇨🇳🇬🇧  Do I have to tip
给我的小费吗  🇨🇳🇬🇧  Give me a tip
多给我点小费  🇨🇳🇬🇧  Give me a tip
我给你1000小费  🇨🇳🇬🇧  Ill give you 1000 tips
你刚才给了她多少小费  🇨🇳🇬🇧  How much did you give her a tip
借给我们公司五万元  🇨🇳🇬🇧  50,000 yuan to our company
给万  🇭🇰🇬🇧  To Wan

More translations for Tôi đã đưa ra một tip của 50000

Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
比特币50000见  🇨🇳🇬🇧  Bitcoin 50000 see
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
尖嘴  🇨🇳🇬🇧  Tip
小费  🇨🇳🇬🇧  Tip
给小费  🇨🇳🇬🇧  Tip
尖端  🇨🇳🇬🇧  Tip
尖端的  🇨🇳🇬🇧  Tip
尖的  🇨🇳🇬🇧  Tip
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
打电话小费  🇨🇳🇬🇧  Call tip
经常给小费  🇨🇳🇬🇧  Tip often
豌豆尖  🇨🇳🇬🇧  Pea Tip
小费吗  🇨🇳🇬🇧  A tip
小费一起  🇨🇳🇬🇧  Tip together