Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
比特币50000见 🇨🇳 | 🇬🇧 Bitcoin 50000 see | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
尖嘴 🇨🇳 | 🇬🇧 Tip | ⏯ |
小费 🇨🇳 | 🇬🇧 Tip | ⏯ |
给小费 🇨🇳 | 🇬🇧 Tip | ⏯ |
尖端 🇨🇳 | 🇬🇧 Tip | ⏯ |
尖端的 🇨🇳 | 🇬🇧 Tip | ⏯ |
尖的 🇨🇳 | 🇬🇧 Tip | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
打电话小费 🇨🇳 | 🇬🇧 Call tip | ⏯ |
经常给小费 🇨🇳 | 🇬🇧 Tip often | ⏯ |
豌豆尖 🇨🇳 | 🇬🇧 Pea Tip | ⏯ |
小费吗 🇨🇳 | 🇬🇧 A tip | ⏯ |
小费一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Tip together | ⏯ |