麻烦你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im trouble with you | ⏯ |
麻烦你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry to bother you | ⏯ |
麻烦了 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry for the inconvenience | ⏯ |
太麻烦你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too much trouble for you | ⏯ |
你麻烦大了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre in big trouble | ⏯ |
那对不起麻烦你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Im sorry to trouble you | ⏯ |
麻烦您了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry to trouble you | ⏯ |
太麻烦了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too troublesome | ⏯ |
给你添麻烦了 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry to bother you | ⏯ |
麻烦借过一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive borrowed it | ⏯ |
这太麻烦了 🇨🇳 | 🇬🇧 This is too much trouble | ⏯ |
这下麻烦了 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a problem | ⏯ |
那就找他的麻烦 🇨🇳 | 🇬🇧 Then ask him for trouble | ⏯ |
麻烦麻烦你请 🇨🇳 | 🇬🇧 Trouble, please, please | ⏯ |
老表又麻烦你了 🇨🇳 | 🇬🇧 The old watch is bothering you again | ⏯ |
出去被警察抓走,那就麻烦了 🇨🇳 | 🇬🇧 Go out and get caught by the police, and its a problem | ⏯ |
那很麻烦 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats a lot of trouble | ⏯ |
麻烦借个充电器 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, borrow a charger | ⏯ |
你麻烦你来迟到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre late for trouble | ⏯ |
打字太麻烦了 🇨🇳 | 🇬🇧 Typing is too much trouble | ⏯ |
vô tư 🇨🇳 | 🇬🇧 v.t | ⏯ |
Nan nhân bom lân tinh 🇨🇳 | 🇬🇧 Nan nhn bom ln tinh | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh | ⏯ |
Boi 5 tan nhân 1 Kem bónh cá 🇨🇳 | 🇬🇧 Boi 5 tan nh?n 1 Kem b?nh c | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Nhâp sô diên thoai có thê SOÍ dvng dê xác minh nhân dang cua ban báng tin nhán hoác cuôc gpi diên 🇨🇳 | 🇬🇧 Nh?p sdin thoai cth so?dvng dx?c Minh nh?n dang cua ban ban b?ng tin nh?n ho?c?c?cs gpi din | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
25 tuổi cao 1m53 Nặng 50kg 🇻🇳 | 🇬🇧 25 years high 1M53 weighs 50kg | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |