你打的电话吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you call | ⏯ |
司机有给你打电话吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did the driver call you | ⏯ |
你打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 You call | ⏯ |
打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Phone | ⏯ |
你打错电话 🇨🇳 | 🇬🇧 You made the wrong call | ⏯ |
给你打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill call you | ⏯ |
打电话给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Call you | ⏯ |
那我打电话给他跟你说 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill call him and tell you | ⏯ |
可以打电话吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I call | ⏯ |
打错电话了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you make the wrong call | ⏯ |
我能打电话吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I call | ⏯ |
我能打电话给你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I call you | ⏯ |
你想打一个电话吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to make a call | ⏯ |
你想给我打电话吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to call me | ⏯ |
他没有打电话给你 🇨🇳 | 🇬🇧 He didnt call you | ⏯ |
我明天跟他打个电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill call him tomorrow | ⏯ |
哦,你的电话你要打他的电话,他的电话你知道吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, youre going to call him on your phone, you know what | ⏯ |
你有导游电话吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a guides number | ⏯ |
你给她打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 You call her | ⏯ |
到了打你电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time to call you | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |