Chinese to Vietnamese

How to say 去沉香塔 in Vietnamese?

Đi đến tháp có mùi thơm

More translations for 去沉香塔

沉下去  🇨🇳🇬🇧  Sink down
去都塔  🇨🇳🇬🇧  Go to the Tutta
太阳沉下去  🇨🇳🇬🇧  The sun is sinking
去香港去香港  🇨🇳🇬🇧  Go to Hong Kong to Hong Kong
去迪拜塔  🇨🇳🇬🇧  To the Burj Khalifa
汁塔塔  🇨🇳🇬🇧  Juice Tower
塔塔汁  🇨🇳🇬🇧  Tata Juice
塔塔酱  🇨🇳🇬🇧  Tata sauce
去香港  🇨🇳🇬🇧  Go to Hong Kong
下沉  🇨🇳🇬🇧  Sinking
沉默  🇨🇳🇬🇧  Silence
沉淀  🇨🇳🇬🇧  Precipitation
深沉  🇨🇳🇬🇧  Deep
沉思  🇨🇳🇬🇧  Meditation
沉重  🇨🇳🇬🇧  Heavy
太沉  🇨🇳🇬🇧  Its too heavy
沉船  🇨🇳🇬🇧  Wreck
沉迷  🇨🇳🇬🇧  Indulge
沉稳  🇨🇳🇬🇧  Steady
塔土塔头  🇭🇰🇬🇧  The head of the tower

More translations for Đi đến tháp có mùi thơm

Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar