Chinese to Vietnamese

How to say 你是部队的吗 in Vietnamese?

Anh có trong quân đội không

More translations for 你是部队的吗

部队  🇨🇳🇬🇧  Forces
部队  🇨🇳🇬🇧  troops
这是秦始皇的部队的先锋部队的一部分  🇨🇳🇬🇧  This was part of the vanguard of Qin Shihuangs forces
都是部队的鞋子  🇨🇳🇬🇧  Its all army shoes
部队么  🇨🇳🇬🇧  Troops
游牧部队  🇨🇳🇬🇧  Nomads
维和部队的医生不应该是军医吗  🇨🇳🇬🇧  Shouldnt a peacekeepers doctor be a military doctor
特种部队杀手  🇨🇳🇬🇧  Special Forces Killer
中国武警部队  🇨🇳🇬🇧  China Armed Police Force
是坐着排队吗  🇨🇳🇬🇧  Is it sitting in line
你是我的全部  🇨🇳🇬🇧  Youre all I have
我的队员是  🇨🇳🇬🇧  My team is
我是领队,我是领队  🇨🇳🇬🇧  Im the leader, Im the leader
115是全部的照片吗  🇨🇳🇬🇧  115 is all the photos
你是那个部门的  🇨🇳🇬🇧  Youre in that department
我是团队的领队,这是我的入境卡  🇨🇳🇬🇧  Im the team leader, this is my immigration card
这些都是黄帝的步兵和战车部队  🇨🇳🇬🇧  These are the infantry and chariot units of the Yellow Emperor
我是你们队伍的替补  🇨🇳🇬🇧  Im a substitute for your team
而且,当地的警察是管不了当地的部队  🇨🇳🇬🇧  Moreover, the local police are unable to control the local forces
我们是主队?客队  🇨🇳🇬🇧  Were the home team? Visitors

More translations for Anh có trong quân đội không

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not