谁想在下一站下车 🇨🇳 | 🇬🇧 Who wants to get off at the next stop | ⏯ |
下一站我得下车了 🇨🇳 | 🇬🇧 I have to get off at the next stop | ⏯ |
下一站,我得下车了 🇨🇳 | 🇬🇧 Next stop, I have to get off | ⏯ |
哪一站下车呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Which stop | ⏯ |
下一站 🇨🇳 | 🇬🇧 Next stop | ⏯ |
哪一站下车呢,坐几站 🇨🇳 | 🇬🇧 Which stop to get off, take a few stops | ⏯ |
你是第一站下车 🇨🇳 | 🇬🇧 You are the first to get off the bus | ⏯ |
到站请下车 🇨🇳 | 🇬🇧 Please get off at the station | ⏯ |
哪一站下车呢,坐几站?最后一站 🇨🇳 | 🇬🇧 Which stop to get off, take a few stops? The last stop | ⏯ |
车辆到站,请下车 🇨🇳 | 🇬🇧 When the vehicle arrives at the station, please get off | ⏯ |
我下一站会到吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will I be here next | ⏯ |
车辆起步,下一站流村 🇨🇳 | 🇬🇧 The vehicle starts, the next stop is the village | ⏯ |
你和我不在同一个站下车吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you and I getting off at the same station | ⏯ |
下一站上海西站 🇨🇳 | 🇬🇧 Next stop Shanghai West Station | ⏯ |
出发下一站 🇨🇳 | 🇬🇧 Proceed to the next stop | ⏯ |
下一站近江 🇨🇳 | 🇬🇧 Next stop near the river | ⏯ |
下一站玉洞 🇨🇳 | 🇬🇧 Next stop Yudong | ⏯ |
下一站,广州 🇨🇳 | 🇬🇧 Next stop, Guangzhou | ⏯ |
在第二个站下车 🇨🇳 | 🇬🇧 Get off at the second stop | ⏯ |
车辆起步,请拉好扶手,下一站火车站 🇨🇳 | 🇬🇧 Vehicles start, please pull up the handrails and the next train station | ⏯ |
san xuat theo 🇻🇳 | 🇬🇧 San Achievement by | ⏯ |
赛欧 🇨🇳 | 🇬🇧 Theo | ⏯ |
有赛欧 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres Theo | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |