需要交费吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do I have to pay | ⏯ |
需要邮费吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need a postage | ⏯ |
还需要吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need any more | ⏯ |
用信用卡支付需要手续费吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do You need a handling fee to pay by credit card | ⏯ |
预订之后还需要付额外的费用吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do I have to pay an additional fee after booking | ⏯ |
使用烧烤架需要收费吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a charge for using the grill | ⏯ |
还需要用180度测试吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do I need to test for 180 degrees | ⏯ |
需要用车吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need a car | ⏯ |
用户需要吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do users need it | ⏯ |
孩子需要付费吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have to pay for my child | ⏯ |
儿童需要付费吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do children have to pay | ⏯ |
需要另外收费吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have to charge an additional fee | ⏯ |
需要收去评费吗 🇭🇰 | 🇬🇧 Do I need to charge a fee | ⏯ |
我卡需要交费吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do I have to pay for my card | ⏯ |
需要再给小费吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need to tip again | ⏯ |
需要用电池吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do I need a battery | ⏯ |
需要用电脑吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need a computer | ⏯ |
还有其他的费用吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there any other charges | ⏯ |
我们需要交一下费用 🇨🇳 | 🇬🇧 We need to pay the fee | ⏯ |
需要补一下物流费用 🇨🇳 | 🇬🇧 Need to make up for the logistics costs | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |