你是说北京吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You mean Beijing | ⏯ |
基地在北京 🇨🇳 | 🇬🇧 Base in Beijing | ⏯ |
你是北京人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you a beijinger | ⏯ |
东京和南京和北京和东京 🇨🇳 | 🇬🇧 Tokyo and Nanjing and Beijing and Tokyo | ⏯ |
你是来北京玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you coming to Beijing to play | ⏯ |
你好吗北京 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you in Beijing | ⏯ |
你是北京人 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you beijinger | ⏯ |
北京和哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Beijing and where | ⏯ |
中国北京北京,北京 🇨🇳 | 🇬🇧 Beijing, China, Beijing | ⏯ |
你现在是在北京吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you in Beijing now | ⏯ |
和2019年的北京说再见 🇨🇳 | 🇬🇧 Say goodbye to Beijing in 2019 | ⏯ |
你还回北京吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going back to Beijing | ⏯ |
你来过北京吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever been to Beijing | ⏯ |
你要去北京吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to Beijing | ⏯ |
你的计划是北京和哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Your plan is Beijing and where | ⏯ |
你好,你在北京吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, are you in Beijing | ⏯ |
你是第一次到北京吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this your first visit to Beijing | ⏯ |
你们是在北京工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you work in Beijing | ⏯ |
基金 🇨🇳 | 🇬🇧 Fund | ⏯ |
基金 🇨🇳 | 🇬🇧 fund | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |