Chinese to Vietnamese

How to say 明天开始 in Vietnamese?

Bắt đầu từ ngày mai

More translations for 明天开始

明天开始  🇨🇳🇬🇧  Start from tomorrow
从明天开始  🇨🇳🇬🇧  Start tomorrow
明天开始搬砖  🇨🇳🇬🇧  Start moving bricks tomorrow
明天开始上班  🇨🇳🇬🇧  Start work tomorrow
明天就该开始  🇨🇳🇬🇧  Its time to start tomorrow
明天开始休假了吗  🇨🇳🇬🇧  Will you start your vacation tomorrow
明天早晨八点开始  🇨🇳🇬🇧  It starts at eight oclock tomorrow morning
明天早餐,八点开始  🇨🇳🇬🇧  Breakfast tomorrow starts at eight oclock
开始开始  🇨🇳🇬🇧  Lets get started
昨天开始的  🇨🇳🇬🇧  It started yesterday
从昨天开始  🇨🇳🇬🇧  Since yesterday
今天开始吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets start today
明天开始上班的工资翻倍  🇨🇳🇬🇧  Double the salary to start work tomorrow
又开始牌局了。明天早上聊  🇨🇳🇬🇧  Its a game of cards again. Talk tomorrow morning
第三天开始用  🇨🇳🇬🇧  Day 3 Starts with
天开始下雨了  🇨🇳🇬🇧  Its starting to rain
那天开始放假  🇨🇳🇬🇧  The day began to take place
快乐一天开始!  🇨🇳🇬🇧  Happy day begins
天空开始变蓝  🇨🇳🇬🇧  The sky is starting to turn blue
天空开始变蓝  🇨🇳🇬🇧  The sky began to turn blue

More translations for Bắt đầu từ ngày mai

Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
清迈  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai
清迈古城  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai
麦香  🇨🇳🇬🇧  Mai Xiang
Mai A vê ah  🇨🇳🇬🇧  Mai A v ah
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
泰国清迈  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai, Thailand
清迈大学  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai University
去清迈  🇨🇳🇬🇧  To Chiang Mai
泰国清迈  🇭🇰🇬🇧  Chiang Mai, Thailand
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
周四到清迈  🇨🇳🇬🇧  Thursday to Chiang Mai
清迈机场  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai International Airport
เชียงใหม่จะมาโซ  🇹🇭🇬🇧  Chiang Mai to Makassar
清迈国际机场  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai International Airport
麻烦老师关麦  🇨🇳🇬🇧  Trouble teacher Guan Mai
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
你家乡是清迈吗  🇨🇳🇬🇧  Is your hometown Chiang Mai
我去苏州迈  🇨🇳🇬🇧  Im going to Suzhou Mai