Chinese to Vietnamese

How to say 对他太好了 in Vietnamese?

Đó là tuyệt vời cho anh ta

More translations for 对他太好了

太对了  🇨🇳🇬🇧  Thats right
你对我们太好了  🇨🇳🇬🇧  Youre so nice to us
太他妈好玩了  🇨🇳🇬🇧  Its so much fun
他们对你太过份了  🇨🇳🇬🇧  Theyve gone too far with you
对于他来说太难了  🇨🇳🇬🇧  Its too hard for him
买太对了  🇨🇳🇬🇧  Its too right to buy
我对你实在太好了  🇨🇳🇬🇧  Im so nice to you
不太好,他生病了  🇨🇳🇬🇧  Not very well, he is ill
他妈真是太好了  🇨🇳🇬🇧  His mother is so nice
太好了  🇨🇳🇬🇧  Great
太好了  🇨🇳🇬🇧  Thats great
太好了  🇭🇰🇬🇧  Thats great
说的太对了  🇨🇳🇬🇧  Thats right
他太酷了  🇨🇳🇬🇧  Hes so cool
他太帥了  🇨🇳🇬🇧  Hes too scared
他说他太忙了  🇨🇳🇬🇧  He said he was too busy
张文宇对妈妈太不好了  🇨🇳🇬🇧  Zhang Wenyu is too bad for his mother
你说的太对了  🇨🇳🇬🇧  Youre right
除了对他好以外,还要对他身边的人都好  🇨🇳🇬🇧  Besides being nice to him, besides being nice to everyone around him
太好听了 他伴我入眠  🇨🇳🇬🇧  Its so nice to hear, he sleeps with me

More translations for Đó là tuyệt vời cho anh ta

Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta
还有吗 要两件  🇯🇵🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta-
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Cbn Ta Vói Uu Phiân  🇨🇳🇬🇧  Cbn Ta V?i Uu Phi?n
ベジたベる  🇯🇵🇬🇧  Vege-Ta-Ru
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Mét hOm vang anh bi cam båt gik cho meo an con long chim thi ehOn 0  🇨🇳🇬🇧  M?t hOm vang anh bi cam bt gyk cho meo an con long long chim thi ehOn 0
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here