去你位置那么 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to your place so | ⏯ |
接口对不上 🇨🇳 | 🇬🇧 Interface is not on | ⏯ |
地图上的位置不准确 🇨🇳 | 🇬🇧 The location on the map is not accurate | ⏯ |
前裆位置翻翘不接受 🇨🇳 | 🇬🇧 Front position flip does not accept | ⏯ |
对于这个位置 🇨🇳 | 🇬🇧 For this position | ⏯ |
上午去工作 下午去接我的女儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to work in the morning, pick up my daughter in the afternoon | ⏯ |
具体的位置发我一个,我过去接你 🇨🇳 | 🇬🇧 Specific location send me one, I went to pick you up | ⏯ |
你先去定个位置 🇨🇳 | 🇬🇧 You set a position first | ⏯ |
宽的位置 🇨🇳 | 🇬🇧 Wide position | ⏯ |
位置 🇨🇳 | 🇬🇧 Position | ⏯ |
位置 🇨🇳 | 🇬🇧 position | ⏯ |
位置 🇭🇰 | 🇬🇧 Position | ⏯ |
位置 🇨🇳 | 🇬🇧 Position | ⏯ |
我不知道你说的位置 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know where youre talking | ⏯ |
使用的位置不同 🇨🇳 | 🇬🇧 Different locations used | ⏯ |
哦,你是找不到这个位置对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, you cant find this position, can you | ⏯ |
你在哪个位置?如果那个的话,我过去接你啊,我过去接你 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you? If thats the case, Ill pick you up, Ill pick you up | ⏯ |
楼上有位置吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a place upstairs | ⏯ |
过去了给你发位置 🇨🇳 | 🇬🇧 Passed to give you a position | ⏯ |
你的位置在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres your location | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |