Chinese to Vietnamese

How to say 帮帮我 in Vietnamese?

Giúp tôi với

More translations for 帮帮我

帮帮我  🇨🇳🇬🇧  Help me
你帮帮我  🇨🇳🇬🇧  You help me
帮帮我们  🇨🇳🇬🇧  Help us
帮帮  🇨🇳🇬🇧  Help
快来帮帮我  🇨🇳🇬🇧  Come and help me
进来帮帮我  🇨🇳🇬🇧  Come in and help me
能帮帮我吗  🇨🇳🇬🇧  Can you help me
帮我  🇨🇳🇬🇧  Help me
帮帮糖  🇨🇳🇬🇧  Help sugar
你能帮帮我吗  🇨🇳🇬🇧  Can you help me
求求你帮帮我  🇨🇳🇬🇧  Please help me
一定要帮帮我  🇨🇳🇬🇧  Be sure to help me
你可以帮帮我吗  🇨🇳🇬🇧  Can you help me
叫个人来帮帮我  🇨🇳🇬🇧  Ask someone to help me
请帮帮他  🇨🇳🇬🇧  Please help him
帮助我  🇨🇳🇬🇧  Help me
你帮我  🇨🇳🇬🇧  You helped me
我帮你  🇨🇳🇬🇧  Ill help you
帮我玩  🇨🇳🇬🇧  Play for me
谁帮我  🇨🇳🇬🇧  Whos going to help me

More translations for Giúp tôi với

Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country