Vietnamese to Chinese

How to say Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây in Chinese?

这里打折多少

More translations for Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây

Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
璟宝  🇨🇳🇬🇧  Bao Bao
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
阿宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
堡  🇨🇳🇬🇧  Bao
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
宝蓝色  🇨🇳🇬🇧  Bao blue
宝帮助  🇨🇳🇬🇧  Bao help
包滢瑜  🇨🇳🇬🇧  Bao Yu
云南保  🇨🇳🇬🇧  Yunnan Bao

More translations for 这里打折多少

这个包打多少折  🇨🇳🇬🇧  How much discount does this bag make
这个多少钱?打折吗  🇨🇳🇬🇧  How much does it cost? Is there a discount
能打多少折扣  🇨🇳🇬🇧  How much discount can I get
这个衣服打折多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is the discount on this dress
多少折  🇨🇳🇬🇧  How much
149打完折是多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is the 149-fold
折算多少  🇨🇳🇬🇧  How much is the discount
这顿饭多少钱能给打个折吗  🇨🇳🇬🇧  How much can i give me a discount for this meal
先生我要这个多少钱?打折吗  🇨🇳🇬🇧  Sir, how much do I want this? Is there a discount
折扣会折扣多少  🇨🇳🇬🇧  How much will the discount be discounted
折扣是多少  🇨🇳🇬🇧  Whats the discount
请问这个折扣是多少  🇨🇳🇬🇧  Whats the discount, please
这款打折吗  🇨🇳🇬🇧  Is this a discount
打折吗这个  🇨🇳🇬🇧  Discount this
給我多少折扣  🇨🇳🇬🇧  How much discount do you give me
打折  🇨🇳🇬🇧  Discount
这里有多少人  🇨🇳🇬🇧  How many people are there
去这里多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much money to go here
这里离这里有多少远  🇨🇳🇬🇧  How far is it from here
买这么多,有打折优惠吗  🇨🇳🇬🇧  Buy so much, are there discounts