Vietnamese to Chinese

How to say Không anh đi làm chưa về in Chinese?

你还没去上班

More translations for Không anh đi làm chưa về

Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g

More translations for 你还没去上班

还没有去上班啊!  🇨🇳🇬🇧  Havent gone to work yet
你还没上班吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you at work yet
还没有上班  🇨🇳🇬🇧  Im not at work yet
因为我还没有去上班  🇨🇳🇬🇧  Because I havent gone to work yet
你没上班  🇨🇳🇬🇧  Youre not at work
你没上班吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you go to work
我还没去上班,下午两点半  🇨🇳🇬🇧  I havent gone to work yet, at 2:30 p.m
你不去上班  🇨🇳🇬🇧  You dont go to work
你还上晚班吗  🇨🇳🇬🇧  Are you still on the night shift
去上班  🇨🇳🇬🇧  Go to work
上班去  🇨🇳🇬🇧  Go to work
楼上还有人没下班  🇨🇳🇬🇧  Theres someone upstairs who hasnt left work
还在上班  🇨🇳🇬🇧  Still at work
还没有上去过  🇨🇳🇬🇧  I havent been there yet
你还没上班?在上学吗?还是学习什么  🇨🇳🇬🇧  Youre not at work yet? Are you at school? Or what
你上班了没有  🇨🇳🇬🇧  Are you at work
你没有上班吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you go to work
没上班吗  🇨🇳🇬🇧  Not at work
你几点去上班  🇨🇳🇬🇧  What time do you go to work
你去上班了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you go to work