Chinese to Vietnamese

How to say 男朋友不会赚很多钱的,你们不相信 in Vietnamese?

Boyfriends không kiếm tiền nhiều, anh không tin tôi

More translations for 男朋友不会赚很多钱的,你们不相信

朋友,你还是不相信我  🇨🇳🇬🇧  My friend, you still dont believe me
我相信我们会成为很好的朋友  🇨🇳🇬🇧  Im sure well be good friends
我不会相信你的  🇨🇳🇬🇧  I wont believe you
我在很多年前就很会花钱,不会赚钱  🇨🇳🇬🇧  I was very spending money and didnt make money many years ago
赚很多钱  🇨🇳🇬🇧  Make a lot of money
相信我,我们的目的是赚钱  🇨🇳🇬🇧  Believe me, our goal is to make money
男朋友,怎么男朋友不行  🇨🇳🇬🇧  Boyfriend, why cant a boyfriend
不要相信渣男的话  🇨🇳🇬🇧  Dont believe the scum
你们就能赚到很多很多钱  🇨🇳🇬🇧  You can make a lot of money
你男朋友不在吗  🇨🇳🇬🇧  Isnt your boyfriend here
不赚钱  🇨🇳🇬🇧  Dont make money
不然,你的朋友会很生气  🇨🇳🇬🇧  Otherwise, your friends will be angry
朋友不多  🇨🇳🇬🇧  Not many friends
我不想做你的朋友,也不想做你的男朋友  🇨🇳🇬🇧  I dont want to be your friend, I dont want to be your boyfriend
我相信你们会相处很好  🇨🇳🇬🇧  Im sure youll get along well
我的傻女朋友,你男朋友不会做出傻事的  🇨🇳🇬🇧  My stupid girlfriend, your boyfriends not going to do anything stupid
赚了很多钱  🇨🇳🇬🇧  made a lot of money
我们是朋友我给你成本价,我不赚钱  🇨🇳🇬🇧  We are friends I give you the cost price i dont make money
找不到男朋友  🇨🇳🇬🇧  I cant find a boyfriend
不想交男朋友  🇨🇳🇬🇧  Dont want to have a boyfriend

More translations for Boyfriends không kiếm tiền nhiều, anh không tin tôi

Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home