袖套 🇨🇳 | 🇬🇧 Sleeves | ⏯ |
袖子 🇨🇳 | 🇬🇧 Sleeve | ⏯ |
袖子 🇨🇳 | 🇬🇧 Sleeve | ⏯ |
袖子 🇨🇳 | 🇬🇧 sleeve | ⏯ |
王袖子 🇨🇳 | 🇬🇧 Kings sleeve | ⏯ |
你的儿子是个短袖 🇨🇳 | 🇬🇧 Your son is a short sleeve | ⏯ |
领袖 🇨🇳 | 🇬🇧 Leader | ⏯ |
短袖 🇨🇳 | 🇬🇧 Short sleeves | ⏯ |
短袖 🇨🇳 | 🇬🇧 Short sleeve | ⏯ |
长袖 🇨🇳 | 🇬🇧 Long sleeve | ⏯ |
那是要删掉是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats to delete, isnt it | ⏯ |
袖子卷起来 🇨🇳 | 🇬🇧 The sleeves are rolled up | ⏯ |
袖子不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 The sleeves are different | ⏯ |
用剪刀剪掉衬衣上的两个袖子 🇨🇳 | 🇬🇧 Cut off the two sleeves on the shirt with scissors | ⏯ |
短袖衣 🇨🇳 | 🇬🇧 Short-sleeved clothing | ⏯ |
防晒袖 🇨🇳 | 🇬🇧 Sun-proof sleeves | ⏯ |
灯笼袖 🇨🇳 | 🇬🇧 Lantern Sleeves | ⏯ |
奶子大袖子time is great 🇨🇳 | 🇬🇧 The big sleeves of the milk time is great | ⏯ |
现在流行这种九分袖的都是九分袖的衣服,这个袖子对你来讲还好不短的 🇨🇳 | 🇬🇧 Now popular this nine-sleeve is nine-sleeve clothes, this sleeve is good for you is not short | ⏯ |
撸起袖子加油干 🇨🇳 | 🇬🇧 Roll up your sleeves and refuel | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |