Chinese to Vietnamese

How to say 她不在孤单单 in Vietnamese?

Cô không phải là một mình

More translations for 她不在孤单单

让她不孤单  🇨🇳🇬🇧  Keep her alone
孤单单  🇨🇳🇬🇧  Lonely single
孤单感觉孤单  🇨🇳🇬🇧  Lonely feeling lonely
孤单  🇨🇳🇬🇧  Alone
你不孤单  🇨🇳🇬🇧  Youre not alone
孤单的  🇨🇳🇬🇧  Lonely
不想再孤单  🇨🇳🇬🇧  Dont want to be alone
孤单一人  🇨🇳🇬🇧  Alone
你孤单吗  🇨🇳🇬🇧  Are you alone
所以我并不孤单  🇨🇳🇬🇧  So Im not alone
孤单寂寞冷  🇨🇳🇬🇧  Lonely lonely cold
我感到孤单  🇨🇳🇬🇧  I feel lonely
那只剩你一个人孤孤单单的在家里了  🇨🇳🇬🇧  Thats all you left at home alone
一个人好孤单  🇨🇳🇬🇧  A man is so lonely
其实我也很孤单  🇨🇳🇬🇧  In fact, I am also very lonely
不在这张单  🇨🇳🇬🇧  Not on this list
我好孤独,妹妹不理我了,我现在好孤单呀  🇨🇳🇬🇧  Im so lonely, my sister ignores me, Im so lonely now
她还是单身  🇨🇳🇬🇧  Shes still single
我一个人太孤单了,不想去  🇨🇳🇬🇧  Im too lonely to go
现在订单要排单  🇨🇳🇬🇧  Now the order is to be scheduled

More translations for Cô không phải là một mình

Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh