Chinese to Vietnamese

How to say 你很罗嗦 in Vietnamese?

Anh đang rất cẩu thả

More translations for 你很罗嗦

你知道罗嗦有批发的地方吗  🇨🇳🇬🇧  Did you know theres a wholesale place in LuoLu
你知道罗嗦哪个地方批发吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know where Luos wholesale
你不晓得嗦  🇨🇳🇬🇧  You dont know
你去罗嗦,看看能不能修修修好  🇨🇳🇬🇧  You go to Luo, see if you can fix it
你自己不晓得嗦  🇨🇳🇬🇧  You dont know what you know
罗佳奔很讨厌  🇨🇳🇬🇧  Luo Jiaben is very annoying
我很喜欢你们俄罗斯人  🇨🇳🇬🇧  I like you Russians very much
哈罗,你好  🇨🇳🇬🇧  Hello, Harrow
罗云你好  🇨🇳🇬🇧  Hello, Luo Yun
俄罗斯与很难说  🇨🇳🇬🇧  Russia and its hard to say
做罗伟做的很多  🇨🇳🇬🇧  Do a lot of what Luo Wei does
我就觉得你很像俄罗斯人,因为我很喜欢俄罗斯人  🇨🇳🇬🇧  I think youre a lot like Russians because I like Russians very much
罗  🇭🇰🇬🇧  Luo
俄罗斯应该很冷吧  🇨🇳🇬🇧  Russia should be cold
我很难受,俄罗斯语  🇨🇳🇬🇧  Im sick, Russian
我很难说俄罗斯与  🇨🇳🇬🇧  I can hardly say Russia with
小罗小罗扎  🇨🇳🇬🇧  Little Ro jr. Roza
我爱你罗蕊  🇨🇳🇬🇧  I love you, Rothes
罗曼罗兰说过  🇨🇳🇬🇧  Roman Roland said
俄罗斯人的订单很多  🇨🇳🇬🇧  The Russians have a lot of orders

More translations for Anh đang rất cẩu thả

em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English