Chinese to Vietnamese

How to say 给我安排一个前面的位置,我有老年人 in Vietnamese?

Sắp xếp cho tôi một vị trí phía trước, tôi có một ông già

More translations for 给我安排一个前面的位置,我有老年人

前面位置  🇨🇳🇬🇧  Front position
能给我第一排的位置吗  🇨🇳🇬🇧  Can you give me a position in the front row
请帮忙安排靠前面一点的位置,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Please help arrange a bit of position ahead, thank you
请给我一个安全通道的位置  🇨🇳🇬🇧  Please give me a safe passage location
可以帮我把两个人的位置安排一起吗  🇨🇳🇬🇧  Can you help me arrange the two peoples positions together
有位置靠前面的吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a position to be in front
能给我换一个前排的座位吗  🇨🇳🇬🇧  Can you give me a different front seat
能给我换一个前面的座位  🇨🇳🇬🇧  Can you change my front seat
能给我一个安全出口的位置吗  🇨🇳🇬🇧  Can you give me a safe exit
请安排前面的座位,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Please arrange the front seat, thank you
你发个我们见面的位置给我  🇨🇳🇬🇧  You send me a place where we meet
位置给我  🇨🇳🇬🇧  Give me the location
请帮忙安排两个相邻的靠前面的位置,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Please help arrange two adjacent front positions, thank you
我想换到前排过道的位置  🇨🇳🇬🇧  I want to change to the front aisle
请给我前面的座位  🇨🇳🇬🇧  Please give me the seat in front of me
我给你安排个职位如何  🇨🇳🇬🇧  How about Ill arrange a position for you
你发个位置给我  🇨🇳🇬🇧  You send me a position
位置发给我  🇨🇳🇬🇧  The location is sent to me
给我发位置  🇨🇳🇬🇧  Send me a location
给我发一下位置  🇨🇳🇬🇧  Send me a position

More translations for Sắp xếp cho tôi một vị trí phía trước, tôi có một ông già

Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu