Chinese to Vietnamese

How to say 后来大家里删了 in Vietnamese?

Sau đó tất cả mọi người đã xóa nó

More translations for 后来大家里删了

删删了  🇨🇳🇬🇧  Deleted
家里来人了  🇨🇳🇬🇧  The familys here
删了  🇨🇳🇬🇧  Deleted
我来了,大家好  🇨🇳🇬🇧  Im coming, everyone
我回来了,大概8分钟后到家  🇨🇳🇬🇧  Im back, about eight minutes after I get home
删掉了  🇨🇳🇬🇧  Deleted
我删了  🇨🇳🇬🇧  I deleted it
家里拿出来,家里拿出来  🇨🇳🇬🇧  Take it out of the house, take it out
来我家里  🇨🇳🇬🇧  Come to my house
删除了吗  🇨🇳🇬🇧  Delete
我删了你  🇨🇳🇬🇧  I deleted you
后来你们去了哪里  🇨🇳🇬🇧  Where did you go
游戏之后,大家都睡觉了  🇨🇳🇬🇧  After the game, everyone went to bed
大家嗨起来  🇨🇳🇬🇧  Hey, everybody
大家一起来  🇨🇳🇬🇧  Lets all come together
祝大家好运来,祝大家发大财  🇨🇳🇬🇧  Good luck to all of you, and I wish you all a great deal of money
他喝醉之后死在了家里  🇨🇳🇬🇧  He died at home after getting drunk
哦,大家祝大家休息了  🇨🇳🇬🇧  Oh, everybody has a good rest
家里拿出来  🇨🇳🇬🇧  Home out
我已经删了  🇨🇳🇬🇧  Ive deleted it

More translations for Sau đó tất cả mọi người đã xóa nó

Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n