Chinese to Vietnamese

How to say 我在家上 in Vietnamese?

Tôi đang ở nhà

More translations for 我在家上

我晚上在家里  🇨🇳🇬🇧  Im at home at night
我的家乡在上林  🇨🇳🇬🇧  My hometown is in Shanglin
我的家乡在上海  🇨🇳🇬🇧  My hometown in Shanghai
美女早上在我家  🇨🇳🇬🇧  The beauty is at my house in the morning
在我回家的路上  🇨🇳🇬🇧  On my way home
我家在吉林大路上  🇨🇳🇬🇧  My home is on Jilin Road
我的家乡就在上海  🇨🇳🇬🇧  My hometown is in Shanghai
我在家  🇨🇳🇬🇧  I am home
在我家  🇨🇳🇬🇧  At my house
我在家  🇨🇳🇬🇧  I am home
爸爸在上海,叔叔在北京,我在我在我在家  🇨🇳🇬🇧  My father is in Shanghai, my uncle is in Beijing, i am at home
在回家的路上  🇨🇳🇬🇧  On the way home
晚上你在家吗  🇨🇳🇬🇧  Are you at home at night
在他回家路上  🇨🇳🇬🇧  On his way home
大家晚上好,我现在加班回家  🇨🇳🇬🇧  Good evening, everyone, Im working overtime to get home now
你好,我现在在回家的路上  🇨🇳🇬🇧  Hello, Im on my way home now
上次你在我家吃烧烤  🇨🇳🇬🇧  Last time you had a barbecue at my house
今天上午我在家休息  🇨🇳🇬🇧  I have a rest at home this morning
我在等电梯,马上到家  🇨🇳🇬🇧  Im waiting for the elevator, get home right away
现在我在家  🇨🇳🇬🇧  Now Im at home

More translations for Tôi đang ở nhà

Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu