Chinese to Vietnamese

How to say 小便 in Vietnamese?

Đi tiểu

More translations for 小便

小便  🇨🇳🇬🇧  Urinate
小便  🇨🇳🇬🇧  Pee
小便  🇨🇳🇬🇧  Urinate
我小便  🇨🇳🇬🇧  I urinate
徐小便  🇨🇳🇬🇧  Xu urinating
小便帽  🇨🇳🇬🇧  A urinal hat
我要小便  🇨🇳🇬🇧  I want to urinate
我想小便  🇨🇳🇬🇧  I want to urinate
禁止小便  🇨🇳🇬🇧  Ban urinating
小便了吗  🇨🇳🇬🇧  Do you urinate
我去小便  🇨🇳🇬🇧  Im going to urinate
嗯,我想小便  🇨🇳🇬🇧  Well, I want to urinate
我要去小便  🇨🇳🇬🇧  Im going to urinate
随地大小便  🇨🇳🇬🇧  Anywhere to epothes
小便怎么样  🇨🇳🇬🇧  How about urinate
我想小便了  🇨🇳🇬🇧  I want to urinate
我在拉小便  🇨🇳🇬🇧  Im urinating
去洗手间小便  🇨🇳🇬🇧  Go to the bathroom to urinate
我要小便,不知道  🇨🇳🇬🇧  I want to urinate, I dont know
小旦,买的方便面  🇨🇳🇬🇧  Xiaodan, buy instant noodles

More translations for Đi tiểu

Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me