给个人单位加杠杆 🇨🇳 | 🇬🇧 Leverage individual units | ⏯ |
拿出来 🇨🇳 | 🇬🇧 Take it out | ⏯ |
家里拿出来,家里拿出来 🇨🇳 | 🇬🇧 Take it out of the house, take it out | ⏯ |
拿出来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Take it out | ⏯ |
回来一起去甩杆杆 🇨🇳 | 🇬🇧 Come back and throw the pole | ⏯ |
拿出什么来 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you get out of it | ⏯ |
仓库拿出来 🇨🇳 | 🇬🇧 The warehouse came out | ⏯ |
家里拿出来 🇨🇳 | 🇬🇧 Home out | ⏯ |
拿东西出来 🇨🇳 | 🇬🇧 Get something out | ⏯ |
横杠 🇨🇳 | 🇬🇧 Crossbar | ⏯ |
杠铃 🇨🇳 | 🇬🇧 Barbell | ⏯ |
帮您拿出来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Help you out | ⏯ |
你杠杆妹啊,洗好床上饭也陪过他 🇨🇳 | 🇬🇧 Your lever sister, wash the bed and cook with him | ⏯ |
栏杆栏杆 🇨🇳 | 🇬🇧 railings | ⏯ |
慢慢看,选择拿出来,湘中哪个拿出来。 🇨🇳 | 🇬🇧 Slowly look, choose to take out, Xiangzhong which to take out | ⏯ |
保险杠 🇨🇳 | 🇬🇧 Bumper | ⏯ |
高低杠 🇨🇳 | 🇬🇧 Bars | ⏯ |
拿出 🇨🇳 | 🇬🇧 Take it out | ⏯ |
里面拿新的出来 🇨🇳 | 🇬🇧 Get the new one out inside | ⏯ |
我们把它拿出来 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets take it out | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
显色性:Ra >96 🇨🇳 | 🇬🇧 Color rendering: Ra s 96 | ⏯ |
SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra 🇨🇳 | 🇬🇧 SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
ra is o ter i e $th,• and the pig is the twelfth 🇨🇳 | 🇬🇧 ra is o ter i E $th, and the pig is the twelfth | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |