Chinese to Vietnamese

How to say 回卷的 in Vietnamese?

Sự trở lại của khối lượng

More translations for 回卷的

卷的  🇨🇳🇬🇧  volume
卷曲的  🇨🇳🇬🇧  Curly
卷  🇨🇳🇬🇧  Volume
很长的卷发  🇨🇳🇬🇧  Long curly hair
蛋白的蛋卷  🇨🇳🇬🇧  Egg rolls of protein
奖卷  🇨🇳🇬🇧  Awards
收卷  🇨🇳🇬🇧  Collection
试卷  🇨🇳🇬🇧  Paper
问卷  🇨🇳🇬🇧  Questionnaire
蛋卷  🇨🇳🇬🇧  egg roll
春卷  🇨🇳🇬🇧  Spring rolls
胶卷  🇨🇳🇬🇧  Film
卷蛋  🇨🇳🇬🇧  Roll Eggs
被卷  🇨🇳🇬🇧  Rolled
卷发  🇨🇳🇬🇧  Curls
卷筒  🇨🇳🇬🇧  Drum
卷轴  🇨🇳🇬🇧  Scroll
花卷  🇨🇳🇬🇧  steamed twisted roll
卷尺  🇨🇳🇬🇧  Tape measure
卷纸  🇨🇳🇬🇧  Roll paper

More translations for Sự trở lại của khối lượng

tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks