你好,请问这里是哪里呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where is this place | ⏯ |
我才刚刚上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive just started working | ⏯ |
你在那里上班呢 🇨🇳 | 🇬🇧 You work there | ⏯ |
晚上好,请问你在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Good evening, where are you, please | ⏯ |
你好,请问卫生间在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where is the bathroom, please | ⏯ |
在你心里什么样的男生才能配的上你 🇨🇳 | 🇬🇧 In your heart what kind of boy can match you | ⏯ |
你好,请问在哪里取行李呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where can I pick up my luggage | ⏯ |
你好,请问在哪里上厕所 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where can I go to the toilet | ⏯ |
你在这里上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you work here | ⏯ |
请问,去上海的航班在哪里乘 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, wheres the flight to Shanghai | ⏯ |
我说你在那里上班呢 🇨🇳 | 🇬🇧 I said you worked there | ⏯ |
请问刚刚的 🇨🇳 | 🇬🇧 Please ask just now | ⏯ |
你好,请问你在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where are you, please | ⏯ |
早上好!我这刚开始上班。你在干嘛呢亲爱的姑娘 🇨🇳 | 🇬🇧 Good morning! Im just getting to work. What are you doing, dear girl | ⏯ |
请问一下,我的心里在这个航班上吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, is my heart on this flight | ⏯ |
请问这个地方在哪里呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is this place, please | ⏯ |
刚才在上课 🇨🇳 | 🇬🇧 I was in class just now | ⏯ |
这个儿子刚刚才生的,才40天 🇨🇳 | 🇬🇧 The son has only been born for 40 days | ⏯ |
你好,请问我的行李在哪里托运呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where is my luggage checked in | ⏯ |
你在哪里上班的 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you work | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
这个叫郭欣,郭欣,郭欣 🇨🇳 | 🇬🇧 This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
欣欣,你今天听不听话呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Xin Xin, are you listening today | ⏯ |
李欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Li Xin | ⏯ |