Chinese to Vietnamese

How to say 我只能给你50美金 in Vietnamese?

Tôi chỉ có thể cung cấp cho bạn 50 đô la

More translations for 我只能给你50美金

押金只能退50元  🇨🇳🇬🇧  The deposit can only be refunded at 50 yuan
不能退钱,只能只能给金卡  🇨🇳🇬🇧  Can not refund money, can only give gold card
你给我20美元,我给你我给你50  🇨🇳🇬🇧  You give me $20, I give you 50
我给你50美金一颗,这些我都要了  🇨🇳🇬🇧  Ill give you $50 a piece, and Ill do it
不打表50美金  🇨🇳🇬🇧  Dont make a watch for $50
只能换1000美金以内  🇨🇳🇬🇧  Its only going to change for $1,000 or less
给我10美金  🇨🇳🇬🇧  Give me $10
我只有190美金  🇨🇳🇬🇧  I only have $190
给我发个50美元  🇨🇳🇬🇧  Give me a $50
能给我们换小额美金吗  🇨🇳🇬🇧  Can you change us for a small amount of money
给我换100美金  🇨🇳🇬🇧  Give me a change of $100
你这个月能不能再付20000元美金给我  🇨🇳🇬🇧  Can you pay me another $20,000 this month
定金你给我是2000美元  🇨🇳🇬🇧  You gave me a deposit of $2,000
押金50  🇨🇳🇬🇧  Deposit50
一本护照只能换一千美金  🇨🇳🇬🇧  A passport can only be exchanged for a thousand dollars
我们这边只收现金,不收美金  🇨🇳🇬🇧  We only charge cash, not US dollars
我只能给到我们  🇨🇳🇬🇧  I can only give it to us
给我50元  🇨🇳🇬🇧  Give me 50 yuan
只有公司才能够收和汇美金  🇨🇳🇬🇧  Only the company can collect and remit US dollars
我们离婚我前夫只给了我三万元美金  🇨🇳🇬🇧  We divorced my ex-husband and gave me only $30,000

More translations for Tôi chỉ có thể cung cấp cho bạn 50 đô la

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
50+50  🇨🇳🇬🇧  50 plus 50
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be