你不是上白班吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Không phải là bạn trong sự thay đổi màu trắng | ⏯ |
你上夜班还是上白班 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có làm việc ca đêm hoặc thay đổi ngày | ⏯ |
你不是在上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you at work | ⏯ |
上白班 🇨🇳 | 🇷🇺 В дневную смену | ⏯ |
你不用上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you have to go to work | ⏯ |
不上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Not at work | ⏯ |
白天上班的人吗 🇨🇳 | 🇹🇭 คนที่ทำงานในระหว่างวัน | ⏯ |
白班不做 做晚上 🇨🇳 | 🇻🇳 Trắng thay đổi không làm buổi tối | ⏯ |
你不是在河内上班吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh không làm việc tại Hà Nội à | ⏯ |
你白天不是不用上班吗?不是下午5点才去工作吗 🇨🇳 | 🇮🇩 Bukankah Anda keluar dari pekerjaan di siang hari? Bukankah Anda pergi bekerja di 5 pm | ⏯ |
她不是上晚班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt she on the night shift | ⏯ |
你是白天工作,晚上在这里上班吗 🇨🇳 | 🇹🇭 คุณทำงานในระหว่างวันและที่นี่ในเวลากลางคืน | ⏯ |
你上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you work | ⏯ |
你明天来上白班 🇨🇳 | 🇫🇷 Tu viens au quart de jour demain | ⏯ |
你今天不上班吗 🇨🇳 | 🇯🇵 今日は仕事に行かないの | ⏯ |
你不再上班了吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn không làm việc nhiều hơn | ⏯ |
你今天不上班吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Hôm nay anh không đi làm việc à | ⏯ |
你明天不上班吗 🇨🇳 | 🇰🇷 내일 일하지 않나요 | ⏯ |
你明天不上班吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Không phải anh sẽ làm việc vào ngày mai à | ⏯ |
下个月开始上白班了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im on the white shift next month | ⏯ |
你没在仓库吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you in the warehouse | ⏯ |
你不在房间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you in the room | ⏯ |
难道你不在美国吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you in America | ⏯ |
你俩倒班儿做这个 🇨🇳 | 🇬🇧 You two do this in shift | ⏯ |
你不是星期二装柜吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you in the cabinet on Tuesday | ⏯ |
但是你们那里不是早上吗 🇨🇳 | 🇬🇧 But arent you there in the morning | ⏯ |
你是不是在菲律宾?算是白的 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you in the Philippines? Its white | ⏯ |
Why arent you talking 🇨🇳 | 🇬🇧 Why arentt you talking | ⏯ |
arent you feeling good 🇨🇳 | 🇬🇧 arent you feeling good | ⏯ |
白班的还是夜班的 🇨🇳 | 🇬🇧 The day shift is still the night shift | ⏯ |
CåpsLö0k Shift 🇨🇳 | 🇬🇧 C?ps L?0k Shift | ⏯ |
你就在上海是吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre in Shanghai, arent you | ⏯ |
你不在中国深圳吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you in Shenzhen, China | ⏯ |
你不是用洗衣机洗衣服吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you washing clothes in the washing machine | ⏯ |
交班 🇨🇳 | 🇬🇧 Shift | ⏯ |
交接班 🇨🇳 | 🇬🇧 Shift | ⏯ |
移位 🇨🇳 | 🇬🇧 Shift | ⏯ |
你不是在班由旺吉吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you in class by Wangi | ⏯ |