哦,这个只能不能擦背 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, this cant just wipe your back | ⏯ |
只能这样 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats all | ⏯ |
只能16个 🇨🇳 | 🇬🇧 Only 16 | ⏯ |
他这个只能上网了 🇨🇳 | 🇬🇧 He can only go online | ⏯ |
这个重量只能做到这个尺寸 🇨🇳 | 🇬🇧 This weight can only do this size | ⏯ |
只能这样了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats all I can do | ⏯ |
只能这个软件聊天啦 🇨🇳 | 🇬🇧 Only this software chat | ⏯ |
这个这只鸡 🇨🇳 | 🇬🇧 This chicken | ⏯ |
只要这个 🇨🇳 | 🇬🇧 As long as this | ⏯ |
只能点这些吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can i only order these | ⏯ |
我只能这样子 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats all I can do | ⏯ |
这个只能治标,治不了本 🇨🇳 | 🇬🇧 This can only cure the standard, can not cure this | ⏯ |
只能 🇨🇳 | 🇬🇧 Only | ⏯ |
这只是个个例 🇨🇳 | 🇬🇧 Its just an example | ⏯ |
这只是个个别 🇨🇳 | 🇬🇧 Its just an individual | ⏯ |
只能制作到这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Can only be made here | ⏯ |
每次只能一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres only one person at a time | ⏯ |
每次只能一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 There can only be one person at a time | ⏯ |
不行,只能选一个 🇨🇳 | 🇬🇧 No, only one | ⏯ |
我们这个卡只能上网,不能打电话的 🇨🇳 | 🇬🇧 Our card can only be online, can not call | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |