你一月份才可以回去 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant go back until January | ⏯ |
你一个月可以休息几天 🇨🇳 | 🇬🇧 How many days a month can you rest | ⏯ |
几个月以前 🇨🇳 | 🇬🇧 A few months ago | ⏯ |
我可以带你回去 🇨🇳 | 🇬🇧 I can take you back | ⏯ |
可以做几次 🇨🇳 | 🇬🇧 How many times can i do it | ⏯ |
说可以保持三个月 🇨🇳 | 🇬🇧 said to be able to keep it for three months | ⏯ |
回去半个月 🇨🇳 | 🇬🇧 Go back half a month | ⏯ |
可以,你们可以回去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, you can go back | ⏯ |
你几点可以过去 🇨🇳 | 🇬🇧 What time can you pass | ⏯ |
一月六号回来,有哪些工作可以做?需要几个人 🇨🇳 | 🇬🇧 What can be done when You come back on January 6th?It takes a few people | ⏯ |
我可以回去做了你吗,穿好底裤 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I go back and be yours, put on your leggings | ⏯ |
你可以做我 🇨🇳 | 🇬🇧 You can be me | ⏯ |
她和我说可以保持三个月 🇨🇳 | 🇬🇧 She told me she could stay for three months | ⏯ |
几个月 🇨🇳 | 🇬🇧 A few months | ⏯ |
几个月 🇨🇳 | 🇬🇧 A few months | ⏯ |
你月份月几号回来啊 🇨🇳 | 🇬🇧 What day do you come back on the day of the month | ⏯ |
你就可以回去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll be able to go back | ⏯ |
提前几个月去买 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy it months in advance | ⏯ |
我可以做,怎么去 🇨🇳 | 🇬🇧 I can do it | ⏯ |
我这个可以做给你吃 🇨🇳 | 🇬🇧 I can do this for you to eat | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
tháng 9 🇻🇳 | 🇬🇧 September | ⏯ |
tháng 10 🇻🇳 | 🇬🇧 October | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |