Chinese to Vietnamese

How to say 来这儿地方,肯定不得已 in Vietnamese?

Hãy đến đây và tôi chắc chắn tôi sẽ phải

More translations for 来这儿地方,肯定不得已

不肯定  🇨🇳🇬🇧  Not sure
不肯定  🇨🇳🇬🇧  Im not sure
这个地方很值得来  🇨🇳🇬🇧  This place is well worth coming to
这个肯定不是  🇨🇳🇬🇧  This certainly isnt
肯定得好否定的  🇨🇳🇬🇧  Its certainly good to say no
那我们肯定来不及  🇨🇳🇬🇧  Then were definitely not too late
肯定  🇨🇳🇬🇧  Sure
肯定  🇨🇳🇬🇧  Yes
不是不肯定的  🇨🇳🇬🇧  Its not unsure
我觉得肯定挺好听  🇨🇳🇬🇧  I think it must be nice
肯定赢  🇨🇳🇬🇧  Definitely win
肯定的  🇨🇳🇬🇧  Affirmative
你肯定  🇨🇳🇬🇧  Are you sure
肯定是  🇨🇳🇬🇧  It must be
肯定都  🇨🇳🇬🇧  Its definitely all
那肯定  🇨🇳🇬🇧  Thats for sure
肯定的  🇨🇳🇬🇧  Sure
肯定你  🇨🇳🇬🇧  Im sure of you
你肯定不知道  🇨🇳🇬🇧  You dont know
装修你是肯定做不来的  🇨🇳🇬🇧  Renovation you certainly cant do

More translations for Hãy đến đây và tôi chắc chắn tôi sẽ phải

Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up