Chinese to Vietnamese

How to say 美女约吗 in Vietnamese?

Một người phụ nữ xinh đẹp

More translations for 美女约吗

美女约吗  🇨🇳🇬🇧  A beautiful woman
你好美女今晚有约吗  🇨🇳🇬🇧  Hello beauty have an appointment tonight
有美女吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a beautiful woman
美女美女  🇨🇳🇬🇧  Beautiful beauty
很忙吗!美女  🇨🇳🇬🇧  Are you busy! Beauty
美女做爱吗  🇨🇳🇬🇧  Do beautiful women have sex
你是美女吗  🇨🇳🇬🇧  Are you a beautiful woman
美女  🇨🇳🇬🇧  beauty
美女  🇨🇳🇬🇧  Beauty
美女  🇭🇰🇬🇧  Beauty
美国纽约  🇨🇳🇬🇧  New York, USA
女人美女  🇨🇳🇬🇧  A woman and a woman
这里有美女吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a beauty here
他是约翰的女儿吗  🇨🇳🇬🇧  Is he Johns daughter
美女美女我很爱你  🇨🇳🇬🇧  Beautiful beauty I love you very much
美女美女考什么事  🇨🇳🇬🇧  Whats the beauty test
嗨美女@  🇨🇳🇬🇧  Hi beauty
哥美女  🇨🇳🇬🇧  Brother beauty
美女人  🇨🇳🇬🇧  Beauty Man
美女好  🇨🇳🇬🇧  Beautiful women are good

More translations for Một người phụ nữ xinh đẹp

Xinh đẹp text à  🇻🇳🇬🇧  Beautiful text à
đẹp  🇻🇳🇬🇧  Beautiful
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me