Chinese to Vietnamese

How to say 我第一次来你们越南 in Vietnamese?

Lần đầu tiên tôi đến với bạn tại Việt Nam

More translations for 我第一次来你们越南

你第一次来云南吗  🇨🇳🇬🇧  Did you come to Yunnan for the first time
你是第一次来海南吗  🇨🇳🇬🇧  Is this your first visit to Hainan
一年回一次越南  🇨🇳🇬🇧  Once a year back to Vietnam
第一次来  🇨🇳🇬🇧  First time
你是第一次来我们这边吗  🇨🇳🇬🇧  Are you the first time youve come to our side
你们是第一次来中国吗  🇨🇳🇬🇧  Is this your first visit to China
我第一次来英国  🇨🇳🇬🇧  I came to England for the first time
我是第一次过来  🇨🇳🇬🇧  Im here for the first time
我第一次来日本  🇨🇳🇬🇧  My first visit to Japan
这是我们第一次来泰国  🇨🇳🇬🇧  This is our first time in Thailand
你们第一次喝酒  🇨🇳🇬🇧  Your first drink
我第一次  🇨🇳🇬🇧  For the first time
我们第一次相遇  🇨🇳🇬🇧  We met for the first time
第一次来这里  🇨🇳🇬🇧  First time here
第一次来中国  🇨🇳🇬🇧  First visit to China
你是第一次来中国  🇨🇳🇬🇧  This is your first visit to China
你第一次来中国吗  🇨🇳🇬🇧  Did you come to China for the first time
你第一次来日本吗  🇨🇳🇬🇧  Did you come to Japan for the first time
我们越南旅游  🇨🇳🇬🇧  Our Vietnam Tour
我是第一次来日本  🇨🇳🇬🇧  Its my first visit to Japan

More translations for Lần đầu tiên tôi đến với bạn tại Việt Nam

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a