Vietnamese to Chinese

How to say Có bán tại Việt Nam không in Chinese?

越南销售

More translations for Có bán tại Việt Nam không

nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
PHIEU BÁN LÉ  🇨🇳🇬🇧  PHIEU B?N L
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Việt phú company  🇻🇳🇬🇧  Viet Phu Company
VIỆT PHÚ COMPANY  🇻🇳🇬🇧  VIET PHU COMPANY
越南  🇨🇳🇬🇧  Viet Nam
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
what is his chinesse nam  🇨🇳🇬🇧  What is his chinesse nam
T d lua Viêt Nam  🇨🇳🇬🇧  T d lua Vi?t Nam

More translations for 越南销售

销售  🇨🇳🇬🇧  Sales
销售  🇨🇳🇬🇧  Sale
我是销售经理,南方  🇨🇳🇬🇧  Im a sales manager, South
销售员  🇨🇳🇬🇧  Salesperson
销售员  🇨🇳🇬🇧  Salesmen
销售量  🇨🇳🇬🇧  Sales
销售部  🇨🇳🇬🇧  Sales
年销售  🇨🇳🇬🇧  Annual sales
销售中  🇨🇳🇬🇧  In sales
我是南方区销售经理  🇨🇳🇬🇧  Im a sales manager in the Southern District
特价销售出售  🇨🇳🇬🇧  Special sale
销售经理  🇨🇳🇬🇧  Sales manager
销售人员  🇨🇳🇬🇧  Salesman
廉价销售  🇨🇳🇬🇧  Cheap sale
折扣销售  🇨🇳🇬🇧  Discount sales
销售主任  🇨🇳🇬🇧  Sales Director
汽车销售  🇨🇳🇬🇧  Car sales
销售总监  🇨🇳🇬🇧  Director of Sales
销售网络  🇨🇳🇬🇧  Sales network
图书销售  🇨🇳🇬🇧  Book sales