Chinese to Vietnamese

How to say 要有人生的计划 in Vietnamese?

Có một kế hoạch cho cuộc sống

More translations for 要有人生的计划

...的计划  🇨🇳🇬🇧  ... The plan
没有计划  🇨🇳🇬🇧  Theres no plan
我们要有计划的上网  🇨🇳🇬🇧  We need to have a planned Internet connection
计划  🇨🇳🇬🇧  plan
计划  🇨🇳🇬🇧  Plan
我的大学生活计划  🇨🇳🇬🇧  My College Life Plan
我的计划  🇨🇳🇬🇧  my plan
你的计划  🇨🇳🇬🇧  Your plan
有什么计划  🇨🇳🇬🇧  Whats the plan
你有计划吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a plan
有没有要来中国考察的计划  🇨🇳🇬🇧  Are there any plans to visit China
暑假的计划  🇨🇳🇬🇧  plans for the summer vacation
周计划里的  🇨🇳🇬🇧  In the weeks plan
详尽的计划  🇨🇳🇬🇧  Detailed plan
明年的计划  🇨🇳🇬🇧  Next years plan
计划表  🇨🇳🇬🇧  Schedule
我计划  🇨🇳🇬🇧  I plan
没计划  🇨🇳🇬🇧  Theres no plan
A计划  🇨🇳🇬🇧  Plan A
计划做  🇨🇳🇬🇧  Plan to do

More translations for Có một kế hoạch cho cuộc sống

Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-  🇨🇳🇬🇧  Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today