Chinese to Vietnamese

How to say 来了来了 in Vietnamese?

Nó đang đến

More translations for 来了来了

他来了,他来了  🇨🇳🇬🇧  Hes coming, hes coming
来了  🇨🇳🇬🇧  Here it comes
来电了  🇨🇳🇬🇧  Im calling
回来了  🇨🇳🇬🇧  Come back
来了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you here
我来了  🇨🇳🇬🇧  On my way
又来了  🇨🇳🇬🇧  Not again
你来了  🇨🇳🇬🇧  There you are
她来了  🇨🇳🇬🇧  Here she comes
醒来了  🇨🇳🇬🇧  I woke up
出来了  🇨🇳🇬🇧  Its coming out
他来了  🇨🇳🇬🇧  Hes coming
风来了  🇨🇳🇬🇧  The winds coming
狼来了  🇨🇳🇬🇧  The wolf is coming
来了没  🇨🇳🇬🇧  Are you coming
起来了  🇨🇳🇬🇧  Its up
谁来了  🇨🇳🇬🇧  Whos here
不来了  🇨🇳🇬🇧  No, Im coming
鬼来了  🇨🇳🇬🇧  Heres the ghost
回来了  🇨🇳🇬🇧  Youre back

More translations for Nó đang đến

Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes