Chinese to Vietnamese

How to say 你骂我 in Vietnamese?

Anh đã nhạo báng tôi

More translations for 你骂我

你在骂我  🇨🇳🇬🇧  Are you scolding me
你还骂我  🇨🇳🇬🇧  You still scold me
骂你  🇨🇳🇬🇧  Scold you
天天骂我傻,骂你了吗  🇨🇳🇬🇧  Scold me every day silly, scold you
你先骂我的  🇨🇳🇬🇧  You scold me first
骂你娘  🇨🇳🇬🇧  Scold your mother
你骂死  🇨🇳🇬🇧  You scold edittomy
你为啥骂我呢  🇨🇳🇬🇧  Why are you scolding me
他在骂你  🇨🇳🇬🇧  Hes swearing at you
你又骂人  🇨🇳🇬🇧  You swear again
想学骂你我教你啊!  🇨🇳🇬🇧  Want to learn to scold you I teach you ah
你说我是婊子,你在骂我  🇨🇳🇬🇧  You say Im a bitch, youre scolding me
骂人  🇨🇳🇬🇧  Curse
骂死  🇨🇳🇬🇧  Scold to death
辱骂  🇨🇳🇬🇧  Abuse
被骂  🇨🇳🇬🇧  Being scolded
有人骂你了  🇨🇳🇬🇧  Someone scolded you
我不想骂人  🇨🇳🇬🇧  I dont want to swear
我不会骂人  🇨🇳🇬🇧  I dont swear
他就是在骂你  🇨🇳🇬🇧  Hes just swearing at you

More translations for Anh đã nhạo báng tôi

Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny