桑 🇨🇳 | 🇬🇧 Sang | ⏯ |
Hi Vâng 🇨🇳 | 🇬🇧 Hi V?ng | ⏯ |
梅梅唱过歌 🇭🇰 | 🇬🇧 Mei mei sang | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
鸟儿快乐地唱着歌 🇨🇳 | 🇬🇧 The birds sang happily | ⏯ |
因为嘉宾唱的 🇨🇳 | 🇬🇧 Because the guests sang | ⏯ |
珍妮唱过了一首歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Jenny sang a song | ⏯ |
我们三个孩子跟着唱 🇨🇳 | 🇬🇧 Our three children sang along | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
孩子们昨天下午在学校唱歌了 🇨🇳 | 🇬🇧 The children sang at school yesterday afternoon | ⏯ |
K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
然后他们跟我一起唱生日歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Then they sang a birthday song with me | ⏯ |
但是不是那个人唱的 🇨🇳 | 🇬🇧 But it wasnt the man who sang it | ⏯ |
我刚才唱的是你唱的中文版 🇨🇳 | 🇬🇧 I just sang Chinese version of your song | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |