他给你儿子拿抚养费吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did he give your son maintenance | ⏯ |
他给钱给她儿子,那是她儿子的卡 🇨🇳 | 🇬🇧 He gave money to her son, who was her sons card | ⏯ |
给我儿子 🇨🇳 | 🇬🇧 Give it to my son | ⏯ |
谁又给你拿礼钱了 🇨🇳 | 🇬🇧 Who gave you the gift money again | ⏯ |
明天叫他拿钱给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell him to get you the money tomorrow | ⏯ |
你给我拿几条袋子 🇨🇳 | 🇬🇧 You can get me some bags | ⏯ |
我给你拿一个袋子 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get you a bag | ⏯ |
我会打钱给他,他会拿给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give him the money, hell give it to you | ⏯ |
你儿子 🇨🇳 | 🇬🇧 Your son | ⏯ |
给我拿双筷子 🇨🇳 | 🇬🇧 Get me a pair of chopsticks | ⏯ |
儿子在加拿大读书我来看儿子 🇨🇳 | 🇬🇧 My son is studying in Canada And Im going to see my son | ⏯ |
拿钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Take the money | ⏯ |
你能给我拿条毯子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you get me a blanket | ⏯ |
儿子在加拿大读书 🇨🇳 | 🇬🇧 Son is studying in Canada | ⏯ |
给你钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you the money | ⏯ |
你要去干嘛呢,你帮我拿裤子去改我给钱你 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you going to do? Youre going to help me get my pants to change my money | ⏯ |
给我拿一床被子 🇨🇳 | 🇬🇧 Get me a bed quilt | ⏯ |
你的儿子 🇨🇳 | 🇬🇧 Your son | ⏯ |
你儿子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Your son | ⏯ |
杯子拿过来,给你喝一杯 🇨🇳 | 🇬🇧 Bring the cup and give you a drink | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
CON RUL 🇨🇳 | 🇬🇧 CONRUL | ⏯ |
con la cena 🇪🇸 | 🇬🇧 with dinner | ⏯ |
con te partiro 🇮🇹 | 🇬🇧 with you depart | ⏯ |
Coordinar con agente 🇪🇸 | 🇬🇧 Coordinate with agent | ⏯ |
Mét hOm vang anh bi cam båt gik cho meo an con long chim thi ehOn 0 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t hOm vang anh bi cam bt gyk cho meo an con long long chim thi ehOn 0 | ⏯ |
Hable con mi gerente 🇪🇸 | 🇬🇧 Talk to my manager | ⏯ |
con el desayuno y 🇪🇸 | 🇬🇧 with breakfast and | ⏯ |
Fabrique con ese diceño 🇪🇸 | 🇬🇧 Fabrique with that little guy | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |