Chinese to Vietnamese

How to say 下次过来带给你 in Vietnamese?

Hãy đến và mang lại cho bạn thời gian tới

More translations for 下次过来带给你

下次过来带给你  🇨🇳🇬🇧  Come and bring you next time
下次我带过来  🇨🇳🇬🇧  Next time I bring it
下次带你来玩  🇨🇳🇬🇧  Next time Ill bring you to play
下次过来给他们带苹果手机  🇨🇳🇬🇧  Come and bring them an apple next time
不客气,下次带客户过来  🇨🇳🇬🇧  Im not welcome, bring the customer over next time
带些东西来给来给我们带过来  🇨🇳🇬🇧  Bring something to bring us
下一次带你老婆过来住一个月  🇨🇳🇬🇧  Next time bring your wife over to live for a month
下次带你伙伴一起来  🇨🇳🇬🇧  Next time you bring your partner together
下次吧,下次来下次来  🇨🇳🇬🇧  Next time, next time come
下次有时间带你过去玩  🇨🇳🇬🇧  Next time I have time to show you up and play
我宿舍也有一些书,下次可以带过来给你看一下  🇨🇳🇬🇧  I also have some books in my dormitory, next time you can bring over to show you
下次我再带你  🇨🇳🇬🇧  Ill take you next time
带些东西来给我们带过来  🇨🇳🇬🇧  Bring something to bring us
下次请带租房合同过来,谢谢!  🇨🇳🇬🇧  Next time please bring the rental contract to come, thank you
下次我给你  🇨🇳🇬🇧  Next time Ill give it to
带过来  🇨🇳🇬🇧  Bring it here
带过来  🇨🇳🇬🇧  Bring it here
你下次又过来做这个  🇨🇳🇬🇧  Youll come over and do this next time
下次过来拿是吗  🇨🇳🇬🇧  Come here next time and get it
接下来给你们带来一首歌  🇨🇳🇬🇧  And then I bring you a song

More translations for Hãy đến và mang lại cho bạn thời gian tới

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Thòi gian  🇨🇳🇬🇧  Thi gian
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
戴漫婷  🇨🇳🇬🇧  Dai Mang
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo  🇨🇳🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks