有没有充电插座转换器 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a charging socket converter | ⏯ |
插头转换器 🇨🇳 | 🇬🇧 Adaptor | ⏯ |
充电插座转换器 🇨🇳 | 🇬🇧 Charging socket converter | ⏯ |
有没有转换插头 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a conversion plug | ⏯ |
请问有转换插头么 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a conversion plug, please | ⏯ |
请问有转换插头吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have conversion plugs | ⏯ |
请问你们有转换插头么 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a switch plug, please | ⏯ |
转换插座 🇨🇳 | 🇬🇧 Switching sockets | ⏯ |
插座没有电 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no power in the socket | ⏯ |
转换插头 🇨🇳 | 🇬🇧 Conversion plug | ⏯ |
转换插头 🇨🇳 | 🇬🇧 Switch the plug | ⏯ |
哪个电源插座有问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Which power outlet has a problem | ⏯ |
我的房间插座转化器没有电 🇨🇳 | 🇬🇧 My room socket converter doesnt have power | ⏯ |
充电转换插头 🇨🇳 | 🇬🇧 Charge the conversion plug | ⏯ |
手机充电插座转换器 🇨🇳 | 🇬🇧 Mobile phone charging socket converter | ⏯ |
房间插座转化器么有电 🇨🇳 | 🇬🇧 Does the room socket converter have electricity | ⏯ |
不要插插头 🇨🇳 | 🇬🇧 Do not plug in | ⏯ |
插座 🇨🇳 | 🇬🇧 Socket | ⏯ |
房间没有插座 🇨🇳 | 🇬🇧 There are no sockets in the room | ⏯ |
没有三孔插座 🇨🇳 | 🇬🇧 No three-hole socket | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |