你要做多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you have to do | ⏯ |
做房子要多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does it cost to make a house | ⏯ |
你要多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you want | ⏯ |
你要多少小费 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you want a tip | ⏯ |
一学期学费是多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the tuition fee for one semester | ⏯ |
我要和你做爱多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do I have to have sex with you | ⏯ |
你需要多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you need | ⏯ |
你要有多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you want | ⏯ |
你想要多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you want | ⏯ |
你要交多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you have to pay | ⏯ |
你多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you have | ⏯ |
车费多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the fare | ⏯ |
多少钱费用 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does it cost | ⏯ |
你要多少数量,给多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you want, how much you want | ⏯ |
路费你们出多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you pay for the tolls | ⏯ |
给你多少钱生活费 🇨🇳 | 🇬🇧 How much to give you a living wage | ⏯ |
你有多少个要做多少个 🇨🇳 | 🇬🇧 How many do you have to do | ⏯ |
你要多少橘子 🇨🇳 | 🇬🇧 How many oranges do you want | ⏯ |
你的鞋子多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much are your shoes | ⏯ |
你的裤子多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much are your pants | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
阿宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
堡 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
宝蓝色 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao blue | ⏯ |
宝帮助 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao help | ⏯ |
包滢瑜 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Yu | ⏯ |
云南保 🇨🇳 | 🇬🇧 Yunnan Bao | ⏯ |
宝号 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao No | ⏯ |