Chinese to Vietnamese

How to say 你儿子学费多少钱,你要做多久 in Vietnamese?

Bao nhiêu là học phí của con trai của bạn và bao lâu bạn sẽ làm điều đó

More translations for 你儿子学费多少钱,你要做多久

你要做多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much do you have to do
做房子要多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much does it cost to make a house
你要多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much do you want
你要多少小费  🇨🇳🇬🇧  How much do you want a tip
一学期学费是多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is the tuition fee for one semester
我要和你做爱多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much do I have to have sex with you
你需要多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much do you need
你要有多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much do you want
你想要多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much do you want
你要交多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much do you have to pay
你多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much do you have
车费多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is the fare
多少钱费用  🇨🇳🇬🇧  How much does it cost
你要多少数量,给多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much do you want, how much you want
路费你们出多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much do you pay for the tolls
给你多少钱生活费  🇨🇳🇬🇧  How much to give you a living wage
你有多少个要做多少个  🇨🇳🇬🇧  How many do you have to do
你要多少橘子  🇨🇳🇬🇧  How many oranges do you want
你的鞋子多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much are your shoes
你的裤子多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much are your pants

More translations for Bao nhiêu là học phí của con trai của bạn và bao lâu bạn sẽ làm điều đó

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
璟宝  🇨🇳🇬🇧  Bao Bao
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
阿宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
堡  🇨🇳🇬🇧  Bao
宝蓝色  🇨🇳🇬🇧  Bao blue
宝帮助  🇨🇳🇬🇧  Bao help
包滢瑜  🇨🇳🇬🇧  Bao Yu
云南保  🇨🇳🇬🇧  Yunnan Bao
宝号  🇨🇳🇬🇧  Bao No