你们这里哪里好玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you having fun here | ⏯ |
有你们真好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its good to have you | ⏯ |
你们这里买车真的便宜 🇨🇳 | 🇬🇧 Its really cheap for you to buy a car here | ⏯ |
有你们在真好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its good to have you here | ⏯ |
你们夫妻真好!真幸福 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre so nice to husband and wife! Im so happy | ⏯ |
好久没来这里,看见你真高 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent been here for a long time, I see youre so tall | ⏯ |
这个真好 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats very kind of this | ⏯ |
这真好玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Its so much fun | ⏯ |
这真好闻 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a great smell | ⏯ |
你真好 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre so nice | ⏯ |
你真好 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats very kind of you | ⏯ |
你真好! 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats very kind of you | ⏯ |
你好。这里是你 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you doing. This is you | ⏯ |
你在我们这里过的好不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you have a good time here | ⏯ |
你好,你们这边哪里有好的风景 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where is the beautiful scenery on your side | ⏯ |
你好,你们这里有洗手间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, do you have a bathroom here | ⏯ |
这个真好用 🇨🇳 | 🇬🇧 This is very useful | ⏯ |
你们这里的自然还好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows nature here | ⏯ |
有你真好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its good to have you | ⏯ |
哇,你真好 🇨🇳 | 🇬🇧 Wow, thats so nice | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |