来这里几天了 🇨🇳 | 🇬🇧 How many days have you been here | ⏯ |
我们已经来这边五天了 🇨🇳 | 🇬🇧 Weve been here for five days | ⏯ |
我又来这里了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here again | ⏯ |
我来旅游五天 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been traveling for five days | ⏯ |
来五天啦 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been five days | ⏯ |
我来这里旅游来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here for a trip | ⏯ |
你是说你来这里五次了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you saying youve been here five times | ⏯ |
我来这里十年了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been here for ten years | ⏯ |
我今天五岁了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im five years old today | ⏯ |
我一直在这里,我在这里已经五年了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been here, Ive been here for five years | ⏯ |
你这裤子穿了五天了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youve been wearing these pants for five days | ⏯ |
来我这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to me | ⏯ |
这场雨持续了五天 🇨🇳 | 🇬🇧 The rain lasted five days | ⏯ |
我去长城回来,腿疼了五天 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to the Great Wall and came back with a sore leg for five days | ⏯ |
我来过这里三次了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been here three times | ⏯ |
我们这里都冬天了 🇨🇳 | 🇬🇧 Were all winter here | ⏯ |
我这里都快天亮了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im almost dawnhere here | ⏯ |
我来中国五年了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been in China for five years | ⏯ |
昨天她到我房里来了 🇨🇳 | 🇬🇧 She came to my room yesterday | ⏯ |
明天你来这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you here tomorrow | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
năm moi 🇨🇳 | 🇬🇧 n-m moi | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |